бутафория
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бутафория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | butafórija |
khoa học | butaforija |
Anh | butaforiya |
Đức | butaforija |
Việt | butaphoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбутафория gc
Tham khảo
sửa- "бутафория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)