бултыхаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бултыхаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bultyhát'sja |
khoa học | bultyxat'sja |
Anh | bultykhatsya |
Đức | bultychatsja |
Việt | bultykhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбултыхаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: бултыхнуться) ‚разг.
- Rơi tõm, nhảy tõm; (барахтаться) lội lõm bõm, vùng vẫy trong nước.
- (плескаться о стенки сосуда) vỗ óc ách.
Tham khảo
sửa- "бултыхаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)