бродячий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бродячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brodjáčij |
khoa học | brodjačij |
Anh | brodyachi |
Đức | brodjatschi |
Việt | brođiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбродячий
- Đi lang thang, nay đây mai đó, rong.
- бродячая собака — chó chạy rông
- бродячие артисты — gánh hát rong
- бродячий образ жизни — cách sống nay đây mai đó
Tham khảo
sửa- "бродячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)