бояться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бояться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boját'sja |
khoa học | bojat'sja |
Anh | boyatsya |
Đức | bojatsja |
Việt | boiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбояться Thể chưa hoàn thành (,(Р, +инф.))
- Sợ, hãi, sợ hãi, e sợ, sợ sệt; (опасаться) lo, e ngại, lo sợ, e sợ, e ngại, lo lắng.
- бояться трудностей — sợ khó, ngại khó
- я боюсь вам точно сказать — tôi không biết chắc là...
- не бойтесь, он вас прекрасно понял — đừng lo (đừng ngại) anh ấy hiểu anh lắm
Tham khảo
sửa- "бояться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)