Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

болтаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, bị lắc, lắc lư, chao, lay động.
  2. (слоняться) đi rông.
    болтаться без дела — đi rông

Tham khảo sửa