болтаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của болтаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boltát'sja |
khoa học | boltat'sja |
Anh | boltatsya |
Đức | boltatsja |
Việt | boltatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaболтаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Lúc lắc, đu đưa, lung lay, lủng lẳng, bị lắc, lắc lư, chao, lay động.
- (слоняться) đi rông.
- болтаться без дела — đi rông
Tham khảo
sửa- "болтаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)