Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

болезненный

  1. Hay đau ốm, có bệnh; (нездоровый) òi ọp, ốm yếu, không khỏe mạnh.
  2. (причиняющий боль) đau, đau đớn, gây đau, làm cho đau.
  3. (перен.) Quá đáng, quá mức, khuếch đại, phóng đại.
    болезненная чувствительность — cảm giác quá nhạy
    болезненное самолюбие — tính tự ái quá đáng (quá quắt)

Tham khảo

sửa