Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бойкий

  1. (живой, быстрый) linh hoạt, nhanh nhẹn, linh lợi, lanh lẹ, hoạt bát
  2. (смелый) bạo dạn, dạn dĩ.
    бойкий малый — cậu bé linh lợi (nhanh nhẹn, hoạt bát)
    бойкий продавец — người bán nhanh nhẹn
    бойкий ум — trí óc linh hoạt
    бойкая речь — ăn nói hoạt bát
    бойкий на язык — có tài ứng đối, có tài đối đáp, lợi khẩu
    бойкое перо — có tài viết lách
  3. (оживлённый) đông đúc, đông người, náo nhiệt, huyên náo.
    бойкая улица — đường phố náo nhiệt (đông đúc, huyên náo)
    бойкая торговля — [sự] buôn bán náo nhiệt

Tham khảo

sửa