бойкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бойкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bójkij |
khoa học | bojkij |
Anh | boyki |
Đức | boiki |
Việt | boiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбойкий
- (живой, быстрый) linh hoạt, nhanh nhẹn, linh lợi, lanh lẹ, hoạt bát
- (смелый) bạo dạn, dạn dĩ.
- бойкий малый — cậu bé linh lợi (nhanh nhẹn, hoạt bát)
- бойкий продавец — người bán nhanh nhẹn
- бойкий ум — trí óc linh hoạt
- бойкая речь — ăn nói hoạt bát
- бойкий на язык — có tài ứng đối, có tài đối đáp, lợi khẩu
- бойкое перо — có tài viết lách
- (оживлённый) đông đúc, đông người, náo nhiệt, huyên náo.
- бойкая улица — đường phố náo nhiệt (đông đúc, huyên náo)
- бойкая торговля — [sự] buôn bán náo nhiệt
Tham khảo
sửa- "бойкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)