боец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của боец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojéc |
khoa học | boec |
Anh | boyets |
Đức | bojez |
Việt | boietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбоец gđ
- (воин; борец) chiến sĩ.
- (солдат) [người] binh nhì, lính, lính thường, anh bộ đội, anh đội viên; lính trơn (разг. ); мн. : бойцы bộ đội, binh sĩ, binh lính.
- (в кулачном бою) võ sĩ, đô vật, đô.
Tham khảo
sửa- "боец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)