Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

боец

  1. (воин; борец) chiến sĩ.
  2. (солдат) [người] binh nhì, lính, lính thường, anh bộ đội, anh đội viên; lính trơn (разг. ); мн. : бойцы bộ đội, binh sĩ, binh lính.
  3. (в кулачном бою) võ sĩ, đô vật, đô.

Tham khảo

sửa