блистательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блистательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blistátel'nyj |
khoa học | blistatel'nyj |
Anh | blistatelny |
Đức | blistatelny |
Việt | blixtatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблистательный
- Chói lọi, xán lạn, huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xuất sắc, lỗi lạc.
- блистательный успех — kết quả rực rỡ, thành công chói lọi
Tham khảo
sửa- "блистательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)