Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

блистательный

  1. Chói lọi, xán lạn, huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xuất sắc, lỗi lạc.
    блистательный успех — kết quả rực rỡ, thành công chói lọi

Tham khảo

sửa