Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 燦爛.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˥ la̰ːʔn˨˩sa̰ːŋ˩˧ la̰ːŋ˨˨saːŋ˧˥ laːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saːn˩˩ laːn˨˨saːn˩˩ la̰ːn˨˨sa̰ːn˩˧ la̰ːn˨˨

Tính từ

sửa

xán lạn

  1. Sáng sủa, rực rỡ.
    Tương lai xán lạn.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa