Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xán lạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
燦爛
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːn
˧˥
la̰ːʔn
˨˩
sa̰ːŋ
˩˧
la̰ːŋ
˨˨
saːŋ
˧˥
laːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːn
˩˩
laːn
˨˨
saːn
˩˩
la̰ːn
˨˨
sa̰ːn
˩˧
la̰ːn
˨˨
Tính từ
sửa
xán
lạn
Sáng sủa
,
rực rỡ
.
Tương lai
xán lạn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
bright
Tham khảo
sửa
"
xán lạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)