Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

блестеть Thể chưa hoàn thành

  1. Ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng ngời, óng ánh, lóng lánh, lấp lánh, tỏa sáng, bóng nhoáng.
    огни блестетьтят — ánh đèn lấp lánh (lóng lánh)
    звёзды блещут — sao lấp lánh
    глаза блестетьтят радостью — đôi mắt sáng ngời vì sung sướng
    перен. — nổi lên, nổi bật, trội lên, tỏ ra xuất sắc (lỗi lạc)
    он не блещет умом — nó không thông minh lắm

Tham khảo sửa