Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бешеный

  1. (о животных) dại, điên.
    бешеная собака — chó dại
  2. (неистовый) điên cuồng, dữ dội, kịch liệt
  3. (горячий) nóng tính, nóng nảy.
    бешеный харатер — tính nóng như lửa
    бешеная атака — cuộc tấn công dữ dội (kịch liệt)
    бешеный темп — nhịp độ (tốc độ) ghê gớm
    бешеная цена — giá cắt cổ, giá cứa cổ
    бешеные деньги — tiền của phù vân, tiền vào cũng dễ mà ra cũng dễ

Tham khảo sửa