Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

бесконечно

  1. (беспредельно) vô cùng, vô hạn, vô tận, hết sức
  2. (очень долго) mãi, mãi mãi.
    бесконечно много — hết sức nhiều
  3. (thông tục) (постоянно) [một cách] không ngớt, không ngừng, không dứt, thường xuyên.
    бесконечно малая величина мат. — vi phân, trị số cực vi (vô cùng bé)

Tham khảo sửa