бездельник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бездельник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdél'nik |
khoa học | bezdel'nik |
Anh | bezdelnik |
Đức | besdelnik |
Việt | bedđelnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбездельник gđ (thông tục)
- (лентяй) kẻ lười biếng, kẻ biếng nhác, người vô công rồi nghề.
- бран. — đồ ăn không ngồi rồi, đồ giá áo túi cơm
Tham khảo
sửa- "бездельник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)