Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

беглый

  1. (лёгкий, свободный) trôi chảy, lưu loát, thông thạo.
  2. (быстрый, мимолётный) nhanh, mau lẹ.
  3. (поверхностный) lướt qua, qua loa.
  4. (уст.) (убежавший) chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát.
    в знач. сущ. м. уст. — kẻ trốn; (из тюрьмы) — người vượt ngục
    беглый огонь воен. — hỏa lực cấp tập
    беглый гласный лингв. — nguyên âm biến (ẩn hiện)

Tham khảo

sửa