Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

барыня gc

  1. (помещица) vợ địa chủ (quý tộc).
  2. (хозяйка) bà chủ, phu nhân, .
  3. (thông tục)Kẻ đùn việc

Tham khảo

sửa