аттестовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аттестовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | attestovát' |
khoa học | attestovat' |
Anh | attestovat |
Đức | attestowat |
Việt | attextovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaаттестовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (характеризовать) phê nhận, nhận xét.
- (присваивать звание) phong, phong chức, phong cấp.
- (оценивать знания учащихся) cho điểm.
Tham khảo
sửa- "аттестовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)