Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

аттестовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (характеризовать) phê nhận, nhận xét.
  2. (присваивать звание) phong, phong chức, phong cấp.
  3. (оценивать знания учащихся) cho điểm.

Tham khảo

sửa