Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

аттестация gc

  1. (действие) [sự] phê nhận, nhận xét.
  2. (присвоение звания) [sự] phong chức, phong cấp.
  3. (характеристика) [bản, lời] phê nhận, nhận xét.

Tham khảo

sửa