Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

атласный

  1. (Bằng) Vải ta tăng, vải láng.
  2. (перен.) Láng, bóng láng, mượt, nhẵn mịn.

Tham khảo

sửa