аннулировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аннулировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | annulírovat' |
khoa học | annulirovat' |
Anh | annulirovat |
Đức | annulirowat |
Việt | annulirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaаннулировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ.
- аннулировать договор — hủy bỏ hiệp ước
- аннулировать долг — xóa nợ, xóa bỏ nợ
- аннулировать закон — phế bỏ đạo luật
- аннулировать решение — bẵi bỏ quyết định
Tham khảo
sửa- "аннулировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)