Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

аннулировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ.
    аннулировать договор — hủy bỏ hiệp ước
    аннулировать долг — xóa nợ, xóa bỏ nợ
    аннулировать закон — phế bỏ đạo luật
    аннулировать решение — bẵi bỏ quyết định

Tham khảo

sửa