акт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaакт gđ
- (поступок, действие) hành động, hành vi, cử chỉ, động tác.
- (театр.) Hồi, màn.
- комедия в трёх актах — hài kịch ba hồi
- (юр.) Hành vi; (протокол) biên bản, văn bản, văn kiện, chứng thư, định ước.
- обвинительный акт — bản buộc tội, bản cáo trạng
- составить акт — lập biên bản
- о неисправности оборудования — biên bản thiết bị bị hỏng
- акты гражданского состояния — [các] giấy hộ tịch
Tham khảo
sửa- "акт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)