Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

агентство gt

  1. Cơ quan đại , chi nhánh; (информационное) hãng thông tin, hãng thông tấn, thông tấn xã.
    транспортное агентство — chi nhánh vận tải
    телеграфное агентство — hãng thông tấn, thông tấn xã

Tham khảo sửa