агентство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của агентство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agéntstvo |
khoa học | agentstvo |
Anh | agentstvo |
Đức | agentstwo |
Việt | agentxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaагентство gt
- Cơ quan đại lý, chi nhánh; (информационное) hãng thông tin, hãng thông tấn, thông tấn xã.
- транспортное агентство — chi nhánh vận tải
- телеграфное агентство — hãng thông tấn, thông tấn xã
Tham khảo
sửa- "агентство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)