Tiếng Bắc Altai sửa

Danh từ sửa

аас (aas)

  1. miệng.

Tiếng Dukha sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аас

  1. miệng.

Tham khảo sửa

Tiếng Khakas sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аас

  1. miệng.

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аас

  1. miệng.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аас

  1. miệng.

Tiếng Yakut sửa

Động từ sửa

аас

  1. để vượt qua, lái xe qua, tiếp tục, tiến hành, đi đến quá khứ
  2. để qua, theo, đi qua
  3. đến dừng, ngừng