Tiếng Hy Lạp sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /a.eˈtos/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. (bird) Chim đại bàng.
    1. Con diều.
      Đồng nghĩa: χαρταετός  (chartaetós)
    2. (nghĩa bóng) Người thông minh tháo vát.
      xem: έξυπνος (éxypnos, thông minh)
  2. () Cá đuối ó
    thường dược dùng dạng αϊτός (aïtós)
    Đồng nghĩa: σαλάχι (saláchi)

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa

Đọc thêm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).