Tiếng Hy Lạp sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ χαρτ- (chart-, giấy) +‎ αετός (aetós, đại bàng). Chứng thực lần đầu vào năm 1861.[1]

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /xaɾ.ta.eˈtos/
  • Tách âm: χαρ‧τα‧ε‧τός

Danh từ sửa

χαρταετός (chartaetós (số nhiều χαρταετοί)

  1. Con diều.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Đọc thêm sửa