χαρταετός
Tiếng Hy Lạp sửa
Cách viết khác sửa
- χαρταϊτός gđ (chartaïtós)
Từ nguyên sửa
Từ χαρτ- (chart-, “giấy”) + αετός (aetós, “đại bàng”). Chứng thực lần đầu vào năm 1861.[1]
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
χαρταετός (chartaetós) gđ (số nhiều χαρταετοί)
- Con diều.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Biến cách sửa
biến cách của χαρταετός
Đồng nghĩa sửa
- αετός gđ (aetós)
Tham khảo sửa
Đọc thêm sửa
- χαρταετός - Χρηστικό Λεξικό της Νεοελληνικής Γλώσσας [A Practical Dictionary of Modern Greek] by Christoforos Charalambakis. Athens: The Academy of Athens, 2014. online since 2023.
- χαρταετός - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
- Bản mẫu:R:Babiniotis 2002
- χαρταετός trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.