Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đinh ninh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗïŋ
˧˧
nïŋ
˧˧
ɗïn
˧˥
nïn
˧˥
ɗɨn
˧˧
nɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗïŋ
˧˥
nïŋ
˧˥
ɗïŋ
˧˥˧
nïŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
đinh
ninh
Tin
chắc chắn
là
việc gì
đó sẽ
xảy ra
.
(
cũ
)
Nói
đi nói lại,
dặn
đi dặn lại
cặn kẽ
để cho
nhớ
kĩ
.
Tính từ
sửa
đinh
ninh
(
cũ
)
Không
thay đổi
,
trước sau
vẫn thế.
Tham khảo
sửa
Đinh ninh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam