Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đau ruột thừa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đau ruột thừa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaw
˧˧
zuət
˨˩
tʰɨ̤ə
˨˩
ɗaw
˧˥
ʐuək
˨˨
tʰɨə
˧˧
ɗaw
˧˧
ɹuək
˨˩˨
tʰɨə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaw
˧˥
ɹuət
˨˨
tʰɨə
˧˧
ɗaw
˧˥˧
ɹuət
˨˨
tʰɨə
˧˧
Tính từ
sửa
đau ruột thừa
Ruột thừa
bị
viêm
gây
nhức
buốt
ổ
bụng
.
(
Lóng
)
Ví
không có
tiền
.
Đồng nghĩa
sửa
ruột thừa bị viêm
viêm ruột thừa