Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độn vai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̰ʔn
˨˩
vaːj
˧˧
ɗo̰ŋ
˨˨
jaːj
˧˥
ɗoŋ
˨˩˨
jaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗon
˨˨
vaːj
˧˥
ɗo̰n
˨˨
vaːj
˧˥
ɗo̰n
˨˨
vaːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
độn vai
Miếng
đệm
bằng
vải
có
nhồi
bông
đặt
trong
vai
áo
may
kiểu
âu
.
Áo mùa hè không cần có
độn vai
.
Tham khảo
sửa
"
độn vai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)