Thể loại được dùng nhiều nhất

Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.

Xem (50 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. Danh từ (153.255 trang)
  2. Mục từ tiếng Anh (110.489 trang)
  3. Danh từ tiếng Anh (63.509 trang)
  4. Tính từ (52.265 trang)
  5. Động từ (45.142 trang)
  6. Mục từ tiếng Pháp (44.796 trang)
  7. Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA (41.553 trang)
  8. Mục từ tiếng Việt (40.186 trang)
  9. Mục từ tiếng Nga (35.823 trang)
  10. Pages with entries (33.397 trang)
  11. Pages with 0 entries (33.374 trang)
  12. Danh từ tiếng Pháp (29.373 trang)
  13. Tính từ tiếng Anh (24.966 trang)
  14. Động từ tiếng Anh (22.309 trang)
  15. Chia động từ (17.986 trang)
  16. Chia động từ tiếng Anh (17.832 trang)
  17. Danh từ tiếng Nga (15.020 trang)
  18. Danh từ tiếng Việt (14.196 trang)
  19. Ngoại động từ (12.315 trang)
  20. Động từ tiếng Nga (11.290 trang)
  21. Tính từ tiếng Pháp (11.143 trang)
  22. Mục từ tiếng Na Uy (10.553 trang)
  23. Phó từ (9.163 trang)
  24. Động từ tiếng Việt (8.291 trang)
  25. tiếng Anh entries with incorrect language header (7.545 trang)
  26. Tính từ tiếng Nga (7.418 trang)
  27. Mục từ chưa xếp theo loại từ (7.278 trang)
  28. Danh từ tiếng Na Uy (6.497 trang)
  29. Mục từ biến thể tiếng Anh (6.117 trang)
  30. Tính từ tiếng Việt (6.045 trang)
  31. Động từ tiếng Pháp (5.963 trang)
  32. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít (5.559 trang)
  33. Hình thức quá khứ (5.553 trang)
  34. Phân từ quá khứ (5.547 trang)
  35. Phó từ tiếng Anh (5.219 trang)
  36. Địa danh (4.997 trang)
  37. Mục từ dùng mẫu (4.883 trang)
  38. Nội động từ (4.816 trang)
  39. Biến thể hình thái động từ tiếng Anh (4.704 trang)
  40. Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm (4.558 trang)
  41. Số (4.521 trang)
  42. Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor (4.344 trang)
  43. Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng (4.338 trang)
  44. Danh từ riêng (4.156 trang)
  45. Địa danh tiếng Việt (3.475 trang)
  46. Mục từ tiếng Quan Thoại (3.165 trang)
  47. Danh từ số nhiều (3.150 trang)
  48. tiếng Việt entries with incorrect language header (3.085 trang)
  49. Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa (2.984 trang)
  50. Mục từ chữ Hán (2.827 trang)

Xem (50 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).