Thể loại được dùng nhiều nhất

Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #1 đến #50.

Xem (50 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. Danh từ‏‎ (145.319 trang)
  2. Mục từ tiếng Anh‏‎ (111.902 trang)
  3. Danh từ tiếng Anh‏‎ (63.423 trang)
  4. Tính từ‏‎ (52.295 trang)
  5. Động từ‏‎ (44.145 trang)
  6. Mục từ tiếng Pháp‏‎ (44.098 trang)
  7. Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA‏‎ (40.561 trang)
  8. Mục từ tiếng Việt‏‎ (39.198 trang)
  9. Mục từ tiếng Nga‏‎ (35.808 trang)
  10. Danh từ tiếng Pháp‏‎ (29.376 trang)
  11. Động từ tiếng Anh‏‎ (26.530 trang)
  12. Tính từ tiếng Anh‏‎ (24.964 trang)
  13. Chia động từ‏‎ (22.191 trang)
  14. Chia động từ tiếng Anh‏‎ (22.052 trang)
  15. Danh từ tiếng Nga‏‎ (15.015 trang)
  16. Danh từ tiếng Việt‏‎ (13.534 trang)
  17. Ngoại động từ‏‎ (12.315 trang)
  18. Động từ tiếng Nga‏‎ (11.290 trang)
  19. Tính từ tiếng Pháp‏‎ (11.144 trang)
  20. Mục từ tiếng Na Uy‏‎ (10.552 trang)
  21. Phó từ‏‎ (9.139 trang)
  22. Động từ tiếng Việt‏‎ (8.071 trang)
  23. Tính từ tiếng Nga‏‎ (7.418 trang)
  24. Mục từ chưa xếp theo loại từ‏‎ (7.400 trang)
  25. Danh từ tiếng Na Uy‏‎ (6.498 trang)
  26. Động từ tiếng Pháp‏‎ (5.963 trang)
  27. Tính từ tiếng Việt‏‎ (5.885 trang)
  28. Trang có lỗi kịch bản‏‎ (5.674 trang)
  29. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít‏‎ (5.566 trang)
  30. Hình thức quá khứ‏‎ (5.559 trang)
  31. Phân từ quá khứ‏‎ (5.553 trang)
  32. Phó từ tiếng Anh‏‎ (5.218 trang)
  33. Địa danh‏‎ (4.866 trang)
  34. Nội động từ‏‎ (4.814 trang)
  35. Mục từ dùng mẫu‏‎ (4.725 trang)
  36. Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm‏‎ (4.557 trang)
  37. Địa danh tiếng Việt‏‎ (3.478 trang)
  38. Số‏‎ (3.446 trang)
  39. Mục từ tiếng Quan Thoại‏‎ (2.815 trang)
  40. Mục từ chữ Hán‏‎ (2.815 trang)
  41. Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng‏‎ (2.702 trang)
  42. tiếng Việt links with redundant alt parameters‏‎ (2.699 trang)
  43. Ký tự chữ viết chữ Hán‏‎ (2.479 trang)
  44. Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode‏‎ (2.430 trang)
  45. Danh từ tiếng Quan Thoại‏‎ (2.378 trang)
  46. tiếng Anh entries with incorrect language header‏‎ (2.325 trang)
  47. Danh từ riêng‏‎ (2.202 trang)
  48. Động từ tiếng Na Uy‏‎ (2.173 trang)
  49. Khối ký tự CJK Unified Ideographs‏‎ (2.167 trang)
  50. Mục từ tiếng Tày‏‎ (2.163 trang)

Xem (50 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).