億
Tra từ bắt đầu bởi | |||
億 |
Chữ Hán phồn thể sửa
|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: yì (yi4), dàng (dang4)
- Wade–Giles: i4, tang4
Số từ sửa
億
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
億 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ˧˩˧ ɨk˧˥ | ti˧˩˨ ɨ̰k˩˧ | ti˨˩˦ ɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˩ ɨk˩˩ | tḭʔ˧˩ ɨ̰k˩˧ |