Tiếng Việt sửa

 
đồng dạng

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ za̰ːʔŋ˨˩ɗəwŋ˧˧ ja̰ːŋ˨˨ɗəwŋ˨˩ jaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ ɟaːŋ˨˨ɗəwŋ˧˧ ɟa̰ːŋ˨˨

Tính từ sửa

đồng dạng

  1. (Hình học) Cùng hình dạng (cùng tỷ lệ độ dài giữa các cạnh).
    tam giác đồng dạng
  2. (Đại số) Cùng thể hiện một ánh xạ.
    ma trận đồng dạng

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

trong đại số