Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sự đồng dạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
sự đồng dạng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ʔ
˨˩
ɗə̤wŋ
˨˩
za̰ːʔŋ
˨˩
ʂɨ̰
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
ja̰ːŋ
˨˨
ʂɨ
˨˩˨
ɗəwŋ
˨˩
jaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
ɟaːŋ
˨˨
ʂɨ̰
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
ɟa̰ːŋ
˨˨
Danh từ
sửa
sự đồng dạng
(
Hình học
)
Sự cùng hình dạng (cùng tỷ lệ
độ dài
giữa các
cạnh
).
(
Đại số
)
Sự cùng thể hiện một
ánh xạ
.
Từ liên hệ
sửa
đồng dạng
Dịch
sửa
trong đại số
Tiếng Anh
:
similarity