Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
similar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.mə.lɜː/
Hoa Kỳ
[ˈsɪ.mə.lɜː]
Tính từ
sửa
similar
/ˈsɪ.mə.lɜː/
Giống
nhau
,
như nhau
,
tương tự
.
(
Toán học
) Đồng
dạng
.
similar
triangles
— tam giác đồng dạng
Danh từ
sửa
similar
/ˈsɪ.mə.lɜː/
Vật
giống
,
vật
tương tự
.
(
Số nhiều
)
Những
vật
giống
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
similar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)