Đóng góp của 151.197.226.209
Của 151.197.226.209 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 12 tháng 9 năm 2010
- 22:1922:19, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +8 trys Không có tóm lược sửa đổi
- 22:1922:19, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −9 du Không có tóm lược sửa đổi
- 22:1822:18, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +7 du Không có tóm lược sửa đổi
- 22:1722:17, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −1 vienas Không có tóm lược sửa đổi
- 22:0822:08, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −35 dantis Không có tóm lược sửa đổi
- 22:0722:07, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +8 aš Không có tóm lược sửa đổi
- 22:0522:05, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +20 namas Không có tóm lược sửa đổi
- 22:0422:04, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +95 M namas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|namai|4}} # Nhà. {{lt-noun-as-stress|nam|nãm|sp=4}}’
- 22:0022:00, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −17 auksas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:5921:59, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +6 Bản mẫu:lit-noun Không có tóm lược sửa đổi
- 21:5821:58, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +1 auksas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:5821:58, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +27 Bản mẫu:lit-noun Không có tóm lược sửa đổi
- 21:5621:56, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +39 auksas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:5421:54, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +5 auksas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:5421:54, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +121 M auksas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m||1|sg=áuksas}} # (''Hóa học'') Vàng. {{lt-noun-as-unc-stress|auks|áuks}}’
- 21:5121:51, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +77 M kalbotyra Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f}} #Ngôn ngữ học.’
- 21:4921:49, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +67 M lytis Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f}} # Giới tính.’
- 21:4621:46, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +46 giminė Không có tóm lược sửa đổi
- 21:4121:41, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −1 Bản mẫu:lit-decl-noun-stress Không có tóm lược sửa đổi
- 21:4021:40, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +228 M Thảo luận Bản mẫu:lit-noun Tạo trang mới với nội dung ‘How would you say "stress/accenting paradigm" in Vietnamese? ~~~~’
- 21:3721:37, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +17 Bản mẫu:lit-decl-noun-stress Không có tóm lược sửa đổi
- 21:3521:35, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −362 Bản mẫu:lit-noun-f-a-2 Thay cả nội dung bằng “# Bản mẫu:lt-noun-a-stress”
- 21:3521:35, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −359 Bản mẫu:lit-noun-f-a-1 Thay cả nội dung bằng “# Bản mẫu:lt-noun-a-stress”
- 21:3121:31, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +17 kalba Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2921:29, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +104 M kalba Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|kalbos|4}} # Tiếng. {{lt-noun-a-stress|kalb|kal̃b|sp=4}}’
- 21:2721:27, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +5 linksniavimas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2521:25, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +12 linksniavimas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2521:25, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +1 Bản mẫu:lit-decl-noun-unc-stress Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2421:24, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +1 Bản mẫu:lit-decl-noun-unc Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2321:23, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +1 linksniavimas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2321:23, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử −18 linksniavimas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2221:22, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +12 linksniavimas Không có tóm lược sửa đổi
- 21:2221:22, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +206 M linksniavimas Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m}} #(''Ngôn ngữ học'') Biến cách. #: ''lietuvių kalbos '''linksniavimas''''' — bi…’
- 21:1721:17, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +6 giminė Không có tóm lược sửa đổi
- 21:1621:16, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +12 giminė Không có tóm lược sửa đổi
- 21:1621:16, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +272 M giminė Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|giminės|2a|sg=gimìnė|pl=gimìnės}} #(''Ngôn ngữ học'') Giống. #: ''vyriškoji giminė''…’
- 21:0421:04, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +12 šuo Không có tóm lược sửa đổi
- 21:0221:02, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +319 šuo Không có tóm lược sửa đổi
- 20:4720:47, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +349 sesuo Không có tóm lược sửa đổi
- 20:4220:42, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +1 sesuo Không có tóm lược sửa đổi
- 20:4120:41, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +71 M sesuo Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|f|seserys|3}} # Chị; em gai.’
- 20:4020:40, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +7 brolis Không có tóm lược sửa đổi
- 20:4020:40, ngày 12 tháng 9 năm 2010 khác sử +102 M brolis Tạo trang mới với nội dung ‘{{-lit-}} {{-noun-}} {{lt-noun|m|broliai|1}} # Anh; em trai. {{lt-noun-is-1|brol|bról|sp=1}}’
ngày 10 tháng 9 năm 2010
- 19:2519:25, ngày 10 tháng 9 năm 2010 khác sử +382 M Bản mẫu:lit-noun-f-a-1 Tạo trang mới với nội dung ‘{{lt-decl-noun-stress |1={{{1}}}a |2={{{2}}}a |3={{{1}}}os |4={{{2}}}os |5={{{1}}}os |6={{{2}}}os |7={{{1}}}ų |8={{{2}}}ų |9={{{1}}}ai |10={{{2}}}ai |11={{…’
- 19:2519:25, ngày 10 tháng 9 năm 2010 khác sử +385 M Bản mẫu:lit-noun-f-a-2 Tạo trang mới với nội dung ‘{{lt-decl-noun-stress |1={{{1}}}a |2={{{1}}}à |3={{{1}}}os |4={{{2}}}os |5={{{1}}}os |6={{{2}}}os |7={{{1}}}ų |8={{{2}}}ų |9={{{1}}}ai |10={{{2}}}ai |11={…’
- 19:2419:24, ngày 10 tháng 9 năm 2010 khác sử +392 M Bản mẫu:lit-noun-f-a-4 Tạo trang mới với nội dung ‘{{lt-decl-noun-stress |1={{{1}}}a |2={{{1}}}à |3={{{1}}}os |4={{{2}}}os |5={{{1}}}os |6={{{1}}}õs |7={{{1}}}ų |8={{{1}}}ų̃ |9={{{1}}}ai |10={{{2}}}ai |1…’
- 19:2319:23, ngày 10 tháng 9 năm 2010 khác sử +31 žmona Không có tóm lược sửa đổi
- 19:2219:22, ngày 10 tháng 9 năm 2010 khác sử +390 M Bản mẫu:lit-noun-f-a-3 Tạo trang mới với nội dung ‘{{lt-decl-noun-stress |1={{{1}}}a |2={{{1}}}à |3={{{1}}}os |4={{{2}}}os |5={{{1}}}os |6={{{1}}}õs |7={{{1}}}ų |8={{{1}}}ų̃ |9={{{1}}}ai |10={{{2}}}ai |1…’
- 19:2119:21, ngày 10 tháng 9 năm 2010 khác sử +203 M Bản mẫu:lit-noun-f-a-unc-1 Tạo trang mới với nội dung ‘{{lt-decl-noun-unc-stress |1={{{1}}}a|2={{{2}}}a |3={{{1}}}os|4={{{2}}}os |5={{{1}}}ai|6={{{2}}}ai |7={{{1}}}ą|8={{{2}}}ą |9={{{1}}}a|10={{{2}}}a |11={{{1}…’
- 19:2019:20, ngày 10 tháng 9 năm 2010 khác sử +112 M Bản mẫu:lit-noun-f-ė-unc Tạo trang mới với nội dung ‘{{lt-decl-noun-unc |1={{{1}}}ė |2={{{1}}}ės |3={{{1}}}ei |4={{{1}}}ę |5={{{1}}}e |6={{{1}}}ėje |7={{{1}}}e}}’