Tiếng Litva sửa

Tính từ sửa

vyriškas

  1. (Thuộc) Giống đực; (thuộc) đàn ông.
  2. những đức tính như đàn ông.
  3. (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực.
    vyriškoji giminė — giống đực