Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vienas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/'vʲîɜn.ɐs/
Số từ
sửa
víenas
gđ
, (
gc
vienà)
số ít
,
biến trọng âm thứ 3
Một
.
vienas
kitas
—
nhau
biến cách “vienas”
giống đực
giống cái
chủ cách
víenas
vienà
thuộc cách
víeno
vienõs
vị cách
vienám
víenai
nghiệp cách
víeną
víeną
cụ cách
víenu
víena
ư cách
vienamè
vienojè