somnolent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lənt/
Hoa Kỳ | [.lənt] |
Tính từ
sửasomnolent /.lənt/
Tham khảo
sửa- "somnolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔm.nɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | somnolent /sɔm.nɔ.lɑ̃/ |
somnolents /sɔm.nɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | somnolente /sɔm.nɔ.lɑ̃t/ |
somnolentes /sɔm.nɔ.lɑ̃t/ |
somnolent /sɔm.nɔ.lɑ̃/
- Ngủ gà.
- (Nghĩa bóng) Lì xì.
- Nature somnolente — bản chất lì xì
- Gây buồn ngủ.
- Lectures somnolentes — sách đọc gây buồn ngủ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "somnolent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)