évacuer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.va.kɥe/
Ngoại động từ
sửaévacuer ngoại động từ /e.va.kɥe/
- (Sinh vật học) Bài xuất.
- Thải, tháo.
- évacuer les eaux d’égout — thải nước cống
- Rút khỏi; cho tản cư khỏi, cho sơ tán.
- Obliger l’ennemi à évacuer le pays — buộc địch rút khỏi đất nước
- évacuer la population d’une ville bombardée — cho dân sơ tán khỏi một thành phố bị oanh tạc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "évacuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)