Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ky.my.le/

Ngoại động từ

sửa

accumuler ngoại động từ /a.ky.my.le/

  1. Tích lũy, tích tụ.
    Accumuler les richesses — tích lũy của cải
    Accumuler des preuves — tích lũy chứng cứ
    La haine accumulée dans son cœur — hận thù tích tụ trong lòng anh ta

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa