Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pli.je/
Động từ
sửa
se plier
tự động từ
/pli.je/
Chịu
theo.
Se plier
aux volontés de quelqu'un
— chịu theo ý muốn của ai
Trái nghĩa
sửa
Déplier
,
déployer
,
étaler
,
étendre
,
ouvrir
Résister
Tham khảo
sửa
"
plier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)