Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

se plier tự động từ /pli.je/

  1. Chịu theo.
    Se plier aux volontés de quelqu'un — chịu theo ý muốn của ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa