Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bɔʁ.ne/

Ngoại động từ sửa

borner ngoại động từ /bɔʁ.ne/

  1. Vạch giới hạn, phân giới.
    Borner un champ — phân giới cánh đồng
  2. Hạn chế.
    Borner ses désirs — hạn chế dục vọng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa