étape
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étape /e.tap/ |
étapes /e.tap/ |
étape gc /e.tap/
- Nơi trú quân; trạm nghỉ.
- Faire étape près d’une ville — trú quân gần một thành phố
- Đoạn đường, độ đường, chặng.
- Une longue étape — một đoạn đường dài
- Course par étapes — cuộc chạy đua từng chặn
- Giai đoạn, thời kỳ.
- Les étapes de la civilisation — những giai đoạn của văn minh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thị trường; thương điếm.
- brûler les étapes — đốt cháy giai đoạn
- faire étape — dừng lại
Tham khảo
sửa- "étape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)