étaler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.le/
Ngoại động từ
sửaétaler ngoại động từ /e.ta.le/
- Bày ra.
- étaler des marchandises — bày hàng ra
- Phô trương, khoe khoang.
- étaler un grand luxe — phô trương sự xa hoa
- étaler son savoir — khoa khoang sự hiểu biết của mình
- (Thân mật) Đánh ngã.
- étaler son adversaire par terre — đánh ngã địch thủ xuống đất
- Vạch ra.
- étaler le mal au grand jour — vạch cái xấu ra cho mọi người biết
- Trải ra, phân ra.
- étaler une réforme en plusieurs années — trải cuộc cải cách ra nhiều năm
- Étaler le vent — (hàng hải) chống lại gió.
- étaler la marée — (hàng hải) thả neo chờ nước triều đổi chiều
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaétaler nội động từ /e.ta.le/
- (Hàng hải) Dừng, đứng.
- La marée étale — nước triều đứng (không lên không xuống)
Tham khảo
sửa- "étaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)