empiler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pi.le/
Ngoại động từ
sửaempiler ngoại động từ /ɑ̃.pi.le/
- Chồng đống.
- Empiler des livres — chồng sách thành đống
- Buộc (lưỡi câu) vào đầu dây câu.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Lừa đảo.
Tham khảo
sửa- "empiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)