entasser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ta.se/
Ngoại động từ
sửaentasser ngoại động từ /ɑ̃.ta.se/
- Chất đống lại, đánh đống.
- Entasser des briques — chất đống gạch
- Lèn chật ních.
- Voyageurs entassés dans un car — hành khách lên chật ních trong xe ca
- Ky cóp.
- Entasser de l’argent — ky cóp tiền
- Dùng nhiều; tăng.
- Entasser des citations — dùng nhiều câu dẫn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entasser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)