épuisement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɥiz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épuisement /e.pɥiz.mɑ̃/ |
épuisements /e.pɥiz.mɑ̃/ |
épuisement gđ /e.pɥiz.mɑ̃/
- Sự tát cạn, sự vợi hết nước, sự rút kiệt.
- L’épuisement d’une citerne — sự vợi hết nước trong bể
- Sự khai thác hết, sự tiêu dùng hết, sự làm khánh kiệt.
- Sự kiệt sức.
Tham khảo
sửa- "épuisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)