Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.li.mi.ne/

Ngoại động từ

sửa

éliminer ngoại động từ /e.li.mi.ne/

  1. Loại, thải.
    éliminer un candidat — loại một thí sinh
  2. (Sinh vật học) Bài tiết, thải.
    éliminer des matières toxiques — thải chất độc
  3. (Toán học) Khử.
    éliminer une inconnue — khử một ẩn số

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa