égalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ɡa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
égalité /e.ɡa.li.te/ |
égalités /e.ɡa.li.te/ |
égalité gc /e.ɡa.li.te/
- Sự bằng nhau, sự ngang nhau.
- égalité de deux nombres — sự bằng nhau của hai cửa sổ
- Sự bình đẳng.
- égalité devant la loi — sự bình đẳng trước pháp luật
- Sự đều đặn.
- égalité du pouls — sự đều đặn của mạch đập
- (Toán học) Đẳng thức.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự bằng phẳng.
- égalité du terrain — sự bằng phẳng của miếng đất
- à égalité de — tính bằng nhau về, nếu bằng nhau về
- être à égalité — (thể dục thể thao) ngang điểm nhau
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "égalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)