irrégularité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ʁe.ɡy.la.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
irrégularité /i.ʁe.ɡy.la.ʁi.te/ |
irrégularités /i.ʁe.ɡy.la.ʁi.te/ |
irrégularité gc /i.ʁe.ɡy.la.ʁi.te/
- Sự không đều; chỗ không đều.
- Sự không theo quy củ; sự trái phép; điều trái phép.
- Sự bất thường; điểm bất thường.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "irrégularité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)