inégalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ne.ɡa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inégalité /i.ne.ɡa.li.te/ |
inégalités /i.ne.ɡa.li.te/ |
inégalité gc /i.ne.ɡa.li.te/
- Sự không đồng đều, sự không bằng nhau, sự không ngang nhau.
- Inégalité des conditions — sự không đồng đều điều kiện
- Inégalité d’âge — sự không ngang tuổi
- (Văn học) Sự thất thường (về tính khí).
- (Toán học) Bất đẳng thức.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inégalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)